inanimé
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /i.na.ni.me/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | inanimé /i.na.ni.me/ |
inanimés /i.na.ni.me/ |
Giống cái | inanimée /i.na.ni.me/ |
inanimées /i.na.ni.me/ |
inanimé /i.na.ni.me/
- Vô sinh.
- Matière inanimée — chất vô sinh
- Vô tri.
- Objet inanimé — vật vô tri
- Bất tỉnh.
- Tomber inanimé — ngã bất tỉnh
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "inanimé", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)