angular
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈæŋ.ɡjə.lɜː/
Hoa Kỳ | [ˈæŋ.ɡjə.lɜː] |
Tính từ
sửaangular /ˈæŋ.ɡjə.lɜː/
- (Thuộc) Góc.
- angular frequency — tần số góc
- angular point — điểm góc
- angular velocity — vận tốc góc
- Có góc, có góc cạnh.
- Đặt ở góc.
- Gầy nhom, gầy giơ xương (người); xương xương (mặt).
- Không mềm mỏng, cộc lốc; cứng đờ (dáng người).
Tham khảo
sửa- "angular", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)