amphithéâtre
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ɑ̃.fi.te.atʁ/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
amphithéâtre /ɑ̃.fi.te.atʁ/ |
amphithéâtres /ɑ̃.fi.te.atʁ/ |
amphithéâtre gđ /ɑ̃.fi.te.atʁ/
- Giảng đường có bậc (ở trường đại học).
- (Địa chất, địa lý; sử học) ) đài vòng.
- Tầng thượng (ở nhà hát).
Tham khảo
sửa- "amphithéâtre", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)