Tiếng Việt

sửa

Từ nguyên

sửa

Phiên âm từ chữ Hán 講堂. Trong đó, (“giảng”: giải thích, giảng), (“đường”: nhà chính).

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
za̰ːŋ˧˩˧ ɗɨə̤ŋ˨˩jaːŋ˧˩˨ ɗɨəŋ˧˧jaːŋ˨˩˦ ɗɨəŋ˨˩
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɟaːŋ˧˩ ɗɨəŋ˧˧ɟa̰ːʔŋ˧˩ ɗɨəŋ˧˧

Danh từ

sửa

giảng đường

  1. Phòng giảng dạytrường đại học.
    Sinh viên tập họp trước giảng đường.

Tham khảo

sửa