amiable
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈeɪ.mi.ə.bəl/
Tính từ
sửaamiable /ˈeɪ.mi.ə.bəl/
Tham khảo
sửa- "amiable", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /a.mjabl/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | amiable /a.mjabl/ |
amiable /a.mjabl/ |
Giống cái | amiable /a.mjabl/ |
amiable /a.mjabl/ |
amiable /a.mjabl/
- (Luật học, pháp lý) Do hòa giải, theo sự thỏa thuận.
- Partage amiable — sự thoả thuận phân chia
- à l’amiable — ổn thỏa
- arrangement à l’amiable — sự dàn xếp ổn thỏa
- Divorce à l’amiable — sự thuận tình ly hôn
Tham khảo
sửa- "amiable", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)