Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈeɪ.mi.ə.bəl/

Tính từ

sửa

amiable /ˈeɪ.mi.ə.bəl/

  1. Tử tế, tốt bụng.
  2. Nhã nhặn, hoà nhã.
  3. Dễ thương, đáng yêu.

Tham khảo

sửa

Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa

Tính từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Giống đực amiable
/a.mjabl/
amiable
/a.mjabl/
Giống cái amiable
/a.mjabl/
amiable
/a.mjabl/

amiable /a.mjabl/

  1. (Luật học, pháp lý) Do hòa giải, theo sự thỏa thuận.
    Partage amiable — sự thoả thuận phân chia
    à l’amiable — ổn thỏa
    arrangement à l’amiable — sự dàn xếp ổn thỏa
    Divorce à l’amiable — sự thuận tình ly hôn

Tham khảo

sửa