amener
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /am.ne/
Ngoại động từ
sửaamener ngoại động từ /am.ne/
- Đưa đến, dắt đến, dẫn đến.
- Amenez-le-moi immédiatement! — Dẫn nó đến đây ngay cho tôi!
- Amener son chien chez le vétérinaire — đưa con chó đến bác sĩ thú y
- Amener ses enfants à la piscine — dẫn con đi bơi
- Amener un cheval — dắt con ngựa đến
- Amener la conversation sur un sujet — dẫn dắt câu chuyện đến một vấn đề
- Mandat d’amener — (luật học, pháp lý) trát đòi
- Gây ra.
- La guerre amène bien des maux — chiến tranh gây ra biết bao điều tai họa
- Kéo, kéo về.
- Pêcheur qui amène son filet — người đánh cá kéo lưới về
- (Hàng hải) Hạ.
- Amener les voiles — hạ buồm
- Amener pavillon; amener les couleurs — hạ cờ đầu hàng
- quel bon vent vous amène? — (thân mật) ngọn gió nào đưa anh đến đây?
- amener la couverture à soi — giành công trạng về mình
Tham khảo
sửa- "amener", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)