dissiper
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /di.si.pe/
Ngoại động từ
sửadissiper ngoại động từ /di.si.pe/
- Phung phá, phung phí.
- Dissiper son bien — phung phá của cải
- Dissiper sa jeunesse — (nghĩa bóng) uổng phí tuổi xuân
- Làm tan, làm tiêu tan.
- Le soleil dissipe les brumes — mặt trời làm tan sương mù
- Le temps dissipe les illusions — thời gian làm tiêu tan các ảo mộng
- (Văn học) Làm cho đãng trí.
- Dissiper un élève — làm cho một học sinh đãng trí
- (Từ cũ, nghĩa cũ) Giải trí.
- La comédie dissipe les gens — hài kịch giải trí người ta
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "dissiper", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)