Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
gom góp
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Động từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ɣɔm
˧˧
ɣɔp
˧˥
ɣɔm
˧˥
ɣɔ̰p
˩˧
ɣɔm
˧˧
ɣɔp
˧˥
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ɣɔm
˧˥
ɣɔp
˩˩
ɣɔm
˧˥˧
ɣɔ̰p
˩˧
Động từ
sửa
gom góp
Cóp nhặt
để
dành
.
Gom góp
tiền để mua xe đạp.
Tham khảo
sửa
"
gom góp
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)