alterative
Tiếng Anh
sửaTính từ
sửaalterative
Danh từ
sửaalterative
- (Y học) Thuốc làm thay đổi sự dinh dưỡng.
- Phép điều trị làm thay đổi sự dinh dưỡng.
Tham khảo
sửa- "alterative", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
alterative
alterative