Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
alteration
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˌɔl.tə.ˈreɪ.ʃən/
Hoa Kỳ
[ˌɔl.tə.ˈreɪ.ʃən]
Danh từ
sửa
alteration
(
số nhiều
alterations
)
Sự
thay đổi
, sự
đổi
; sự
sửa đổi
, sự
sửa
lại, sự
biến đổi
.
Sự
sửa
quần áo
; sự
may
quần áo.
Tham khảo
sửa
"
alteration
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)