allumer
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /a.ly.me/
Ngoại động từ
sửaallumer ngoại động từ /a.ly.me/
- Châm lửa, đốt lửa.
- Allumer la lampe — châm đèn
- Allumer les bougies — thắp nến
- Allumer une cigarette — châm điếu thuốc lá
- Thắp sáng.
- Allumer une chambre — thắp (bật) đèn cho sáng gian phòng
- Vặn cho chạy, mở (đài thu thanh... ).
- Allumer la télévision — bật TV lên xem
- Khêu gợi, gây nên.
- Allumer les espoirs — khêu gợi niềm hy vọng
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "allumer", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)