Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˌæ.lə.ˈkeɪ.ʃən/

Danh từ

sửa

allocation /ˌæ.lə.ˈkeɪ.ʃən/

  1. Sự chỉ định; sự dùng (một số tiền vào việc gì).
  2. Sự cấp cho.
  3. Sự phân phối, sự phân phát; sự chia phần; phần được chia, phần được phân phối, phần được cấp.
  4. Sự định vị trí.

Tham khảo

sửa

Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /a.lɔ.ka.sjɔ̃/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
allocation
/a.lɔ.ka.sjɔ̃/
allocations
/a.lɔ.ka.sjɔ̃/

allocation gc /a.lɔ.ka.sjɔ̃/

  1. Sự trợ cấp.
    Allocation de chômage — trợ cấp thất nghiệp
  2. Tiền trợ cấp.

Tham khảo

sửa