Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
allée
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Danh từ
1.2
Từ đồng âm
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
allée
/a.le/
allées
/a.le/
allée
gc
Lối
đi.
Đường
trồng
cây
hai
bên
.
(
Từ cũ, nghĩa cũ
)
Hành lang
.
Allées
et
venues+
sự đi đi lại lại.
Từ đồng âm
sửa
Aller
,
haler
Tham khảo
sửa
"
allée
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)