haler
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ha.le/
Ngoại động từ
sửahaler ngoại động từ /ha.le/
- (Hàng hải) Kéo.
- Haler un câble — kéo dây cáp
- Chevaux qui halent un chaland — ngựa kéo chiếc sà lan (bằng dây, từ trên bờ)
- le vent hale le nord — gió đổi hướng thành gió bấc
Từ đồng âm
sửaTham khảo
sửa- "haler", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)