alignement
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /a.liɲ.mɑ̃/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
alignement /a.liɲ.mɑ̃/ |
alignements /a.liɲ.mɑ̃/ |
alignement gđ /a.liɲ.mɑ̃/
- Sự xếp thẳng hàng; hàng, dãy.
- Sự theo.
- L’alignement sur la politique d’un parti — sự theo đường lối của một đảng
- (Đường sắt) Đoạn đường thẳng.
- (Luật học, pháp lý) Sự quy định giới hạn một con đường.
- alignement monétaire — (kinh tế) tài chính sự điều chỉnh giá hối đoái
Tham khảo
sửa- "alignement", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)