Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
alertness
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ə.ˈlɜːt.nəs/
Danh từ
sửa
alertness
/ə.ˈlɜːt.nəs/
Sự
tỉnh táo
, sự
cảnh giác
.
Tính
lanh lợi
,
tính
nhanh nhẹn
,
tính
nhanh
nhẩu
,
tính
hoạt bát
.
Tham khảo
sửa
"
alertness
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)