Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ə.ˈlɜːt.nəs/

Danh từ

sửa

alertness /ə.ˈlɜːt.nəs/

  1. Sự tỉnh táo, sự cảnh giác.
  2. Tính lanh lợi, tính nhanh nhẹn, tính nhanh nhẩu, tính hoạt bát.

Tham khảo

sửa