alert
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ə.ˈlɜːt/
Hoa Kỳ | [ə.ˈlɜːt] |
Tính từ
sửaalert /ə.ˈlɜːt/
Danh từ
sửaalert /ə.ˈlɜːt/
- Sự báo động, sự báo nguy.
- to put on the alert — đặt trong tình trạng báo động
- Sự báo động phòng không; thời gian báo động phòng không.
- Sự cảnh giác, sự đề phòng.
- to be on the alert — cảnh giác đề phòng
Tham khảo
sửa- "alert", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)