Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ə.ˈlɜːt/
  Hoa Kỳ

Tính từ sửa

alert /ə.ˈlɜːt/

  1. Tỉnh táo, cảnh giác.
  2. Linh lợi, nhanh nhẹn, nhanh nhảu, hoạt bát.

Danh từ sửa

alert /ə.ˈlɜːt/

  1. Sự báo động, sự báo nguy.
    to put on the alert — đặt trong tình trạng báo động
  2. Sự báo động phòng không; thời gian báo động phòng không.
  3. Sự cảnh giác, sự đề phòng.
    to be on the alert — cảnh giác đề phòng

Tham khảo sửa