aigre
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ɛɡʁ/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | aigre /ɛɡʁ/ |
aigres /ɛɡʁ/ |
Giống cái | aigre /ɛɡʁ/ |
aigres /ɛɡʁ/ |
aigre /ɛɡʁ/
- Chua.
- Odeur aigre — mùi chua
- The thé.
- Voix aigre — tiếng the thé
- Chua chát, gay gắt.
- Paroles aigres — lời nói chua chát
- Un froid aigre — sự lạnh buốt
Trái nghĩa
sửaDanh từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Số ít | aigre /ɛɡʁ/ |
aigres /ɛɡʁ/ |
Số nhiều | aigre /ɛɡʁ/ |
aigres /ɛɡʁ/ |
aigre gđ /ɛɡʁ/
- Vị chua, mùi chua.
- Ce vin sent l’aigre — rượu vang này có mùi chua
- Sự gay gắt.
- Le lait tourne à l’aigre — sữa trở chua
- La discussion tourne à l’aigre — cuộc tranh luận trở thành gay gắt
Tham khảo
sửa- "aigre", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)