Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa

Tính từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Giống đực aigre
/ɛɡʁ/
aigres
/ɛɡʁ/
Giống cái aigre
/ɛɡʁ/
aigres
/ɛɡʁ/

aigre /ɛɡʁ/

  1. Chua.
    Odeur aigre — mùi chua
  2. The thé.
    Voix aigre — tiếng the thé
  3. Chua chát, gay gắt.
    Paroles aigres — lời nói chua chát
    Un froid aigre — sự lạnh buốt

Trái nghĩa

sửa

Danh từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Số ít aigre
/ɛɡʁ/
aigres
/ɛɡʁ/
Số nhiều aigre
/ɛɡʁ/
aigres
/ɛɡʁ/

aigre /ɛɡʁ/

  1. Vị chua, mùi chua.
    Ce vin sent l’aigre — rượu vang này có mùi chua
  2. Sự gay gắt.
    Le lait tourne à l’aigre — sữa trở chua
    La discussion tourne à l’aigre — cuộc tranh luận trở thành gay gắt

Tham khảo

sửa