Tiếng Anh sửa

Danh từ sửa

agreeability

  1. Tính dễ chịu, tính dễ thương.
  2. Sự tán thành, sự đồng ý.
  3. Agreeableness to sự hợp với, sự thích hợp với.

Tham khảo sửa