agreeability
Tiếng Anh sửa
Danh từ sửa
agreeability
- Tính dễ chịu, tính dễ thương.
- Sự tán thành, sự đồng ý.
- Agreeableness to sự hợp với, sự thích hợp với.
Tham khảo sửa
- "agreeability", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
agreeability