Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ə.ˈɡri.ə.bəl.nəs/

Danh từ

sửa

agreeableness /ə.ˈɡri.ə.bəl.nəs/

  1. Tính dễ chịu, tính dễ thương.
  2. Sự tán thành, sự đồng ý.
  3. Agreeableness to sự hợp với, sự thích hợp với.

Tham khảo

sửa