Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
agreeableness
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ə.ˈɡri.ə.bəl.nəs/
Danh từ
sửa
agreeableness
/ə.ˈɡri.ə.bəl.nəs/
Tính
dễ chịu
,
tính
dễ thương
.
Sự
tán thành
, sự đồng ý.
Agreeableness
to sự
hợp
với, sự
thích hợp
với.
Tham khảo
sửa
"
agreeableness
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)