agenda
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ə.ˈdʒɛn.də/
Hoa Kỳ | [ə.ˈdʒɛn.də] |
Danh từ
sửaagenda /ə.ˈdʒɛn.də/
- (Số nhiều) Những việc phải làm.
- Chương trình nghị sự, nghị trình.
- Nhật ký công tác.
Tham khảo
sửa- "agenda", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /a.ʒɛ̃.da/
Pháp | [a.ʒɛ̃.da] |
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Số ít | agenda /a.ʒɛ̃.da/ |
agendas /a.ʒɛ̃.da/ |
Số nhiều | agenda /a.ʒɛ̃.da/ |
agendas /a.ʒɛ̃.da/ |
agenda gđ /a.ʒɛ̃.da/
- Sổ nhật ký (ghi việc cần làm).
- Agendas de bureau/de poche — sổ nhật ký văn phòng/bỏ túi
Tham khảo
sửa- "agenda", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)