affranchissement
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /a.fʁɑ̃.ʃis.mɑ̃/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Số ít | affranchissement /a.fʁɑ̃.ʃis.mɑ̃/ |
affranchissement /a.fʁɑ̃.ʃis.mɑ̃/ |
Số nhiều | affranchissement /a.fʁɑ̃.ʃis.mɑ̃/ |
affranchissement /a.fʁɑ̃.ʃis.mɑ̃/ |
affranchissement gđ /a.fʁɑ̃.ʃis.mɑ̃/
- Sự giải phóng.
- L’affranchissement des esclaves — sự giải phóng nô lệ
- Sự giải thoát.
- Sự dán tem.
- L’affranchissement d’une lettre — sự dán tem cho một bức thư
- L’affranchissement d’un colis — sự trả cước phí cho một bưu kiện
- (Nông nghiệp) Sự vùi chỗ ghép (cho cành ghép ra rễ).
- (Từ cũ, nghĩa cũ) Sự miễn (thuế).
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "affranchissement", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)