afflux
Tiếng Anh
sửaDanh từ
sửaafflux
Tham khảo
sửa- "afflux", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /a.fly/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Số ít | afflux /a.fly/ |
afflux /a.fly/ |
Số nhiều | afflux /a.fly/ |
afflux /a.fly/ |
afflux gđ /a.fly/
- Sự chảy dồn.
- Afflux de sang à la face — máu chảy dồn lên mặt
- Sự kéo đến đông, sự đổ xô.
- L’afflux de visiteurs à une exposition — khách đổ xô đến xem triển lãm
Tham khảo
sửa- "afflux", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)