affleurement
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /a.flœʁ.mɑ̃/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Số ít | affleurement /a.flœʁ.mɑ̃/ |
affleurements /a.flœʁ.mɑ̃/ |
Số nhiều | affleurement /a.flœʁ.mɑ̃/ |
affleurements /a.flœʁ.mɑ̃/ |
affleurement gđ /a.flœʁ.mɑ̃/
- Sự sắp ngang nhau, sự xếp ngang mức (hai tấm gỗ... ).
- Sự lộ ra.
- (Địa chất, địa lý) Sự lộ vỉa; vết lộ.
Tham khảo
sửa- "affleurement", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)