afficher
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /a.fi.ʃe/
Ngoại động từ
sửaafficher ngoại động từ /a.fi.ʃe/
- Yết thị, niêm yết.
- Afficher une vente aux enchères — yết thị một cuộc bán đấu giá
- Afficher les résultats d’une course — niêm yết kết quả một cuộc đua
- Les prix, les horaires sont affichés — giá cả, thời khóa biểu được niêm yết
- Phô bày, phô trương.
- Afficher un grand luxe — phô trương sự xa xỉ cực độ
- Afficher ses opinions politiques — phô bày chính kiến của mình
- (Tin học) Hiển thị.
- Afficher une boîte de dialogue — hiển thị một hộp thoại
- (Từ cũ, nghĩa cũ) Công bố, bêu riếu.
- (Không vị ngữ) Dán yết thị, dán áp phích...
- Défense d’afficher — cấm dán yết thị (áp phích)
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "afficher", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)