Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˌæd.vɜː.ˈtɑɪz.məntµ;ù əd.ˈvɜː.təz.mənt/
  Hoa Kỳ

Danh từ sửa

advertisement /ˌæd.vɜː.ˈtɑɪz.məntµ;ù əd.ˈvɜː.təz.mənt/

  1. Sự quảng cáo; bài quảng cáo (trên báo, trên đài... ).
  2. Tờ quảng cáo; tờ yết thị; tờ thông báo (dán trên tường... ).

Thành ngữ sửa

Tham khảo sửa