Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ə.ˈdəl.tə.ˌrɑɪn/

Tính từ sửa

adulterine /ə.ˈdəl.tə.ˌrɑɪn/

  1. Do ngoại tình đẻ ra.
    adulterine child — đứa con ngoại tình
  2. Giả mạo, giả.
  3. Bất chính, không hợp pháp.

Tham khảo sửa