Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
adulterine
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ə.ˈdəl.tə.ˌrɑɪn/
Tính từ
sửa
adulterine
/ə.ˈdəl.tə.ˌrɑɪn/
Do
ngoại tình
mà
đẻ
ra
.
adulterine
child
— đứa con ngoại tình
Giả mạo
,
giả
.
Bất chính
, không
hợp pháp
.
Tham khảo
sửa
"
adulterine
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)