adoption
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ə.ˈdɑːp.ʃən/
Danh từ
sửaadoption /ə.ˈdɑːp.ʃən/
- Sự nhận làm con nuôi; sự nhận làm bố mẹ nuôi.
- Sự theo, sự làm theo (phương pháp... ).
- Sự chọn (nghề, người cho một chức vị).
- (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Sự chấp nhận và thực hiện (lời đề nghị... ).
Tham khảo
sửa- "adoption", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /a.dɔp.sjɔ̃/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Số ít | adoption /a.dɔp.sjɔ̃/ |
adoptions /a.dɔp.sjɔ̃/ |
Số nhiều | adoption /a.dɔp.sjɔ̃/ |
adoptions /a.dɔp.sjɔ̃/ |
adoption gc /a.dɔp.sjɔ̃/
- Sự nhận con nuôi, nghĩa dưỡng.
- Sự chấp nhận, sự theo.
- L’adoption de nouveaux programmes d’enseignement — sự theo những chương trình giáo dục mới
- Sự thông qua.
- d’adoption — đã nhận
- patrie d’adoption — nước đã nhận là tổ quốc
Tham khảo
sửa- "adoption", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)