adoptable
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ə.ˈdɑːp.tə.bᵊl/
Tính từ
sửaadoptable /ə.ˈdɑːp.tə.bᵊl/
- Có thể nhận làm con nuôi; có thể nhận làm bố mẹ nuôi.
- Có thể theo được, có thể làm theo.
- Có thể chọn được.
- (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Có thể chấp nhận và thực hiện.
Tham khảo
sửa- "adoptable", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /a.dɔp.tabl/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | adoptable /a.dɔp.tabl/ |
adoptable /a.dɔp.tabl/ |
Giống cái | adoptable /a.dɔp.tabl/ |
adoptable /a.dɔp.tabl/ |
adoptable /a.dɔp.tabl/
- Có thể nhận làm con nuôi.
- Có thể nhận, có thể chấp nhận.
- Proposition adoptable — đề nghị có thể chấp nhận được
Tham khảo
sửa- "adoptable", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)