adonis
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ə.ˈdɑː.nəs/
Danh từ
sửaadonis /ə.ˈdɑː.nəs/
- (Thần thoại,thần học) A-đô-nít (Chúa Tể).
- Người thanh niên đẹp trai.
- (Thực vật học) Cỏ phúc thọ.
- (Động vật học) Bướm ađônít.
Tham khảo
sửa- "adonis", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /a.dɔ.nis/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Số ít | adonis /a.dɔ.nis/ |
adonis /a.dɔ.nis/ |
Số nhiều | adonis /a.dɔ.nis/ |
adonis /a.dɔ.nis/ |
adonis gđ /a.dɔ.nis/
Tham khảo
sửa- "adonis", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)