accusation
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˌæ.kjə.ˈzeɪ.ʃən/
Hoa Kỳ | [ˌæ.kjə.ˈzeɪ.ʃən] |
Danh từ
sửaaccusation /ˌæ.kjə.ˈzeɪ.ʃən/
- Sự kết tội, sự buộc tội; sự bị kết tội.
- to bring an accusation against — kết tội, buộc tội
- to be under an accusation of — bị kết tội về, bị buộc tội về
- Sự tố cáo.
- Cáo trạng.
Tham khảo
sửa- "accusation", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /a.ky.za.sjɔ̃/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Số ít | accusation /a.ky.za.sjɔ̃/ |
accusations /a.ky.za.sjɔ̃/ |
Số nhiều | accusation /a.ky.za.sjɔ̃/ |
accusations /a.ky.za.sjɔ̃/ |
accusation gc /a.ky.za.sjɔ̃/
- Sự buộc tội; sự tố cáo.
- Accusations malveillantes — lời buộc tội đầy ác ý
- "C'est lui qui a porté l’accusation, c’est lui qui doit la retirer" (Bourget) — chính hắn đã đưa ra lời tố cáo, chính hắn phải rút lại lời tố cáo ấy
- "On souffre davantage des accusations justifiées que de celles qu’on ne méritait point" (Gide) — người ta đau khổ vì bị tố cáo đúng hơn là vì bị tố cáo oan
- Mettre qqn en accusation — buộc tội ai, tố cáo ai
- (Luật học, pháp lý) Ủy viên công tố.
- L’accusation et la défense — ủy viên công tố và người bào chữa
- (Tôn giáo) Sự xưng tội.
- acte d’accusation — bản cáo trạng
Tham khảo
sửa- "accusation", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)