Tiếng Việt

sửa

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
kaːw˧˥ ʨa̰ːʔŋ˨˩ka̰ːw˩˧ tʂa̰ːŋ˨˨kaːw˧˥ tʂaːŋ˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
kaːw˩˩ tʂaːŋ˨˨kaːw˩˩ tʂa̰ːŋ˨˨ka̰ːw˩˧ tʂa̰ːŋ˨˨

Danh từ

sửa

cáo trạng

  1. (luật pháp) Bản nêu tội trạng.
    Công tố viên đọc bản cáo trạng.

Tham khảo

sửa