Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
accursed
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ə.ˈkɜːst/
Tính từ
sửa
accursed
/ə.ˈkɜːst/
Đáng
nguyền rủa
, đáng
ghét
,
ghê tởm
.
Xấu số
,
phận
rủi
,
phận
hẩm hiu
.
Phiền toái
,
khó chịu
.
Tham khảo
sửa
"
accursed
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)