Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˌæk.sə.ˈdɛn.tᵊl/
  Hoa Kỳ

Tính từ sửa

accidental /ˌæk.sə.ˈdɛn.tᵊl/

  1. Tình cờ, ngẫu nhiên; bất ngờ.
  2. Phụ, phụ thuộc, không chủ yếu.

Danh từ sửa

accidental /ˌæk.sə.ˈdɛn.tᵊl/

  1. Cái phụ, cái không chủ yếu.
  2. (Âm nhạc) Dấu thăng giáng bất thường.

Tham khảo sửa