accablant
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /a.ka.blɑ̃/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | accablant /a.ka.blɑ̃/ |
accablants /a.ka.blɑ̃/ |
Giống cái | accablante /a.ka.blɑ̃t/ |
accablantes /a.ka.blɑ̃t/ |
accablant /a.ka.blɑ̃/
- Đè nặng, nặng trĩu.
- Fardeau accablant — gánh nặng trĩu
- Hừng hực.
- Chaleur accablante — nóng hừng hực.
- (Bóng) Không chối cãi được.
- Preuve accablante — chứng cớ không chối cãi được
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "accablant", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)