consolant
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /kɔ̃.sɔ.lɑ̃/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | consolant /kɔ̃.sɔ.lɑ̃/ |
consolants /kɔ̃.sɔ.lɑ̃/ |
Giống cái | consolante /kɔ̃.sɔ.lɑ̃t/ |
consolantes /kɔ̃.sɔ.lɑ̃t/ |
consolant /kɔ̃.sɔ.lɑ̃/
- An ủi.
- Paroles consolantes — những lời an ủi
Tham khảo
sửa- "consolant", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)