Tiếng Nahuatl cổ điển

sửa

Từ nguyên

sửa

Từ atl (“nước”) + calli (“nhà”).

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa

acalli (bất động vật)

  1. Một chiếc tàu nhỏ; đặc biệt là thuyền hoặc xuồng.

Từ dẫn xuất

sửa

Hậu duệ

sửa

Tiếng Trung Nahuatl

sửa

Cách viết khác

sửa

Từ nguyên

sửa

Từ tiếng Nahuatl cổ điển acalli. Tương đương với atl (“nước”) +‎ calli (“nhà”).

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa

acalli (bất động vật)

  1. (Amecameca, Cholula và Milpa Alta) Tàu thủy, xuồng.
  2. Nhà sàn.

Từ dẫn xuất

sửa