abreast
Tiếng Anh sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /ə.ˈbrɛst/
Hoa Kỳ | [ə.ˈbrɛst] |
Phó từ sửa
abreast /ə.ˈbrɛst/
- Cùng hàng, sóng hàng, ngang nhau; sát nhau, sát vai, bên cạnh.
- to walk abreast — đi sóng hàng với nhau
- abreast the times — theo kịp thời đại
Thành ngữ sửa
Tham khảo sửa
- "abreast", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)