Tiếng Ả Rập Juba

sửa

Cách phát âm

sửa

Động từ

sửa

adi

  1. cắn.
  2. (côn trùng) chích, đốt.

Tham khảo

sửa
  • Ian Smith, Morris Timothy Ama (1985) A Dictionary of Juba Arabic & English[1], ấn bản 1, Juba: The Committee of The Juba Cheshire Home and Centre for Handicapped Children, tr. 118

Tiếng Boon

sửa

Đại từ

sửa

adi

  1. bạn.

Tiếng Mã Lai Brunei

sửa

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa

adi

  1. em.

Tiếng Mangghuer

sửa

Danh từ

sửa

adi

  1. cha.

Đồng nghĩa

sửa