Tiếng Việt

sửa

Từ nguyên

sửa

Phiên âm từ chữ Hán 丫鬟.

Ngày xưa những đầy tớ gái đều bới tóc, phía đằng sau rẽ hai như hình chữ A ().[1]

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
˧˧ hwa̤ːn˨˩˧˥ hwaːŋ˧˧˧˧ hwaːŋ˨˩
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
˧˥ hwan˧˧˧˥˧ hwan˧˧

Danh từ

sửa

Tham khảo

sửa
  1. "a hoàn 丫 鬟 "”, trong (Please provide the book title or journal name), (Can we date this quote?), Viện Điển Sử Nam Kinh