Tiếng Việt

sửa

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ŋɨə̤j˨˩ ə̰ː˧˩˧ŋɨəj˧˧ əː˧˩˨ŋɨəj˨˩ əː˨˩˦
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ŋɨəj˧˧ əː˧˩ŋɨəj˧˧ ə̰ːʔ˧˩

Định nghĩa

sửa

người ở

  1. Từ chỉ người làm thuê cho một gia đình.

Dịch

sửa

Tham khảo

sửa