Tiếng Anh sửa

 
whitehall

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈʍɑɪt.ˌhɔl/

Danh từ sửa

whitehall /ˈʍɑɪt.ˌhɔl/

  1. Đường phố có nhiều cơ quan của chính phủ (ở Luân Đôn).
  2. Rumours are circulating in Whitehall.
  3. tin đồn đang lan truyềnkhu Whitehall.
  4. Chính phủ Anh.
    Whitehall is/are refusing to confirm the reports — Chính phủ Anh từ chối xác nhận các tin đồn

Tham khảo sửa