Tiếng Đức

sửa

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa

Uhr gc (sở hữu cách Uhr, số nhiều Uhren)

  1. Đồng hồ, đồng hồ quả quýt.
  2. Đồng hồ đeo tay.
  3. Đồng hồ treo tường, đồng hồ quả lắc.
  4. Tháp đồng hồ, đồng hô đo lưu lượng gas, công tơ điện nước.
  5. Giờ.
    Es ist jetzt drei Uhr. — Bây giờ là ba giờ.
    Wie viel Uhr ist es? — Mấy giờ rồi?

Biến cách

sửa

Đồng nghĩa

sửa
  1. Chronometer, Zeitanzeiger, Zeitmesser

Tham khảo

sửa
  • Uhr” in Duden online
  • Uhr”. Digitales Wörterbuch der deutschen Sprache