Tiếng Việt

sửa

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
tin˧˧ ɲan˧˥tin˧˥ ɲa̰ŋ˩˧tɨn˧˧ ɲaŋ˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
tin˧˥ ɲan˩˩tin˧˥˧ ɲa̰n˩˧

Danh từ

sửa

Tin nhắn

  1. Thông điệp của một hoặc nhiều cá nhân gửi cho một hoặc nhiều cá nhân khác bằng nhiều hình thức như qua thư, điện tín, ứng dụng nhắn tin,...

Đồng nghĩa

sửa

Dịch

sửa

Tiếng Anh:

  1. message
Mục từ này được viết dùng mẫu, và có thể còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)