Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
Thể loại
:
Từ ghép trong tiếng Afrikaans
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Các từ ghép trong tiếng Afrikaans.
Trang trong thể loại “Từ ghép trong tiếng Afrikaans”
Thể loại này chứa 16 trang sau, trên tổng số 16 trang.
A
afdelingswinkel
B
bofbal
burgeroorlog
E
eendbekdier
H
handgreep
hoofstad
L
laatmiddag
ligtoring
lugwaardin
M
maaltyd
N
nooiensvan
S
stokkielekker
Suid-Afrika
suigstokkie
swartrenoster
V
vuurtoring