eendbekdier
Tiếng Afrikaans
sửaTừ nguyên
sửaTừ ghép giữa eend (“vịt”) + bek (“mỏ”) + dier (“động vật”). So sánh thêm với tiếng Hà Lan vogelbekdier.
Cách phát âm
sửaÂm thanh (tập tin)
Danh từ
sửaeendbekdier (số nhiều eendbekdiere)
Từ ghép giữa eend (“vịt”) + bek (“mỏ”) + dier (“động vật”). So sánh thêm với tiếng Hà Lan vogelbekdier.
Âm thanh | (tập tin) |
eendbekdier (số nhiều eendbekdiere)