ligtoring
Tiếng Afrikaans
sửaTừ nguyên
sửaTừ tiếng Hà Lan lichttoren. Tương đương với lig + toring.
Danh từ
sửaligtoring (số nhiều ligtorings)
- Hải đăng.
- Đồng nghĩa: vuurtoring
Từ tiếng Hà Lan lichttoren. Tương đương với lig + toring.
ligtoring (số nhiều ligtorings)