nooiensvan
Tiếng Afrikaans
sửaTừ nguyên
sửaTừ ghép giữa nooi + -ens- + van, dịch sao phỏng từ tiếng Anh maiden name.
Danh từ
sửanooiensvan (số nhiều nooiensvanne)
Từ ghép giữa nooi + -ens- + van, dịch sao phỏng từ tiếng Anh maiden name.
nooiensvan (số nhiều nooiensvanne)