Tiếng Afrikaans

sửa

Từ nguyên

sửa

Từ ghép giữa nooi +‎ -ens- +‎ van, dịch sao phỏng từ tiếng Anh maiden name.

Danh từ

sửa

nooiensvan (số nhiều nooiensvanne)

  1. Tên thời con gái, nhũ danh.
    Staan u miskien ingeskryf onder u nooiensvan?
    Bạn có lẽ đã đăng ký dưới tên thời con gái của mình?