maaltyd
Tiếng Afrikaans
sửaTừ nguyên
sửaTừ tiếng Hà Lan maaltijd < tiếng Hà Lan trung đại maeltijt. Từ ghép giữa maal + tyd.
Danh từ
sửamaaltyd (số nhiều maaltye, từ giảm nhẹ maaltydjie)
- Bữa ăn, giờ ăn.
Từ tiếng Hà Lan maaltijd < tiếng Hà Lan trung đại maeltijt. Từ ghép giữa maal + tyd.
maaltyd (số nhiều maaltye, từ giảm nhẹ maaltydjie)