Tiếng Afrikaans

sửa

Từ nguyên

sửa

Từ tiếng Hà Lan maaltijd < tiếng Hà Lan trung đại maeltijt. Từ ghép giữa maal +‎ tyd.

Danh từ

sửa

maaltyd (số nhiều maaltye, từ giảm nhẹ maaltydjie)

  1. Bữa ăn, giờ ăn.