Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
Thể loại
:
Tính từ tiếng Na Uy (Nynorsk)
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Trang trong thể loại “Tính từ tiếng Na Uy (Nynorsk)”
Thể loại này chứa 11 trang sau, trên tổng số 11 trang.
A
affektert
anerkjent
angivelig
ansatt
O
øde
øredøvende
østerriksk
østlig
østre
øvrig
øyeblikkelig